Xe nâng điện cầm tay
Xe nâng điện di động có bốn bánh, mang lại độ ổn định và khả năng chịu tải cao hơn so với xe nâng ba điểm hoặc hai điểm truyền thống. Thiết kế này làm giảm nguy cơ lật nhào do sự dịch chuyển của trọng tâm. Đặc điểm chính của xe nâng điện bốn bánh này là cột có tầm nhìn rộng, giúp nâng cao tầm nhìn của người lái. Điều này cho phép người vận hành nhìn thấy hàng hóa, môi trường xung quanh và chướng ngại vật rõ ràng hơn, tạo điều kiện di chuyển hàng hóa dễ dàng và an toàn hơn đến các địa điểm được chỉ định mà không lo bị cản trở tầm nhìn hoặc hạn chế vận hành. Vô lăng có thể điều chỉnh và ghế ngồi thoải mái cho phép người điều khiển chọn vị trí lái tối ưu dựa trên nhu cầu cá nhân. Bảng đồng hồ được bố trí chu đáo, giúp người lái có thể đánh giá nhanh tình trạng hoạt động của xe.
Dữ liệu kỹ thuật
Người mẫu |
| CPD | |
Mã cấu hình |
| QA15 | |
Đơn vị ổ đĩa |
| Điện | |
Loại hoạt động |
| Ngồi | |
Khả năng chịu tải (Q) | Kg | 1500 | |
Trung tâm tải (C) | mm | 500 | |
Chiều dài tổng thể (L) | mm | 2937 | |
Chiều rộng tổng thể (b) | mm | 1070 | |
Chiều cao tổng thể (H2) | mm | 2140 | |
Chiều cao nâng (H) | mm | 3000 | 4500 |
Chiều cao làm việc tối đa (H1) | mm | 4030 | 5530 |
Chiều cao nâng tự do (H3) | mm | 150 | 1135 |
Kích thước càng nâng (L1*b2*m) | mm | 900x100x35 | |
Chiều rộng càng nâng MAX (b1) | mm | 200-950 (Có thể điều chỉnh) | |
Giải phóng mặt bằng tối thiểu (m1) | mm | 110 | |
Chiều rộng lối đi góc tối thiểu | mm | 1950 | |
Chiều rộng lối đi tối thiểu để xếp chồng (AST) | mm | 3500(đối với Pallet 1200x1000) | |
Độ nghiêng của cột (a/β) | ° | 12/6 | 6/3 |
Bán kính quay vòng (Wa) | mm | 1850 | |
Động cơ truyền động | KW | 5.0 | |
Công suất động cơ nâng | KW | 6.3 | |
Công suất động cơ quay | KW | 0,75 | |
Ắc quy | À/V | 400/48 | |
Trọng lượng không có pin | Kg | 3100 | 3200 |
Trọng lượng pin | kg | 750 |
Thông số kỹ thuật của xe nâng điện cầm tay:
Xe nâng điện di động, so với các mẫu như CPD-SC, CPD-SZ và CPD-SA, thể hiện những ưu điểm và khả năng thích ứng độc đáo, khiến nó đặc biệt phù hợp để sử dụng trong các nhà kho và nơi làm việc rộng rãi.
Thứ nhất, khả năng chịu tải của nó đã tăng đáng kể lên 1500kg, một cải tiến đáng kể so với các mẫu khác đã đề cập, cho phép nó xử lý hàng hóa nặng hơn và đáp ứng nhu cầu xử lý cường độ cao hơn. Với kích thước tổng thể dài 2937mm, rộng 1070mm và cao 2140mm, xe nâng này mang đến một nền tảng vững chắc để vận hành ổn định và chịu tải. Tuy nhiên, kích thước lớn hơn này cũng đòi hỏi nhiều không gian hoạt động hơn, khiến nó trở nên lý tưởng cho những môi trường rộng rãi.
Xe nâng cung cấp hai tùy chọn chiều cao nâng: 3000mm và 4500mm, mang đến cho người dùng sự linh hoạt hơn. Chiều cao nâng cao hơn cho phép xử lý hiệu quả các kệ nhiều lớp, cải thiện việc sử dụng không gian nhà kho. Bán kính quay vòng là 1850mm, tuy lớn hơn các mẫu xe khác nhưng vẫn tăng cường độ ổn định khi quay, giảm nguy cơ bị lật—đặc biệt có lợi trong các nhà kho và nơi làm việc rộng rãi.
Với dung lượng pin 400Ah, lớn nhất trong ba mẫu xe và hệ thống điều khiển điện áp 48V, xe nâng này được trang bị để tăng độ bền và công suất mạnh mẽ, lý tưởng cho các hoạt động cường độ cao, lâu dài. Động cơ dẫn động có công suất định mức 5,0KW, động cơ nâng có công suất 6,3KW và động cơ lái có công suất 0,75KW, cung cấp đủ công suất cho mọi chức năng. Cho dù lái xe, nâng hạ hay lái, xe nâng đều nhanh chóng đáp ứng các lệnh của người vận hành, đảm bảo hiệu suất hoạt động hiệu quả.
Kích thước càng nâng là 90010035mm, chiều rộng bên ngoài có thể điều chỉnh từ 200 đến 950mm, cho phép xe nâng chứa hàng hóa và kệ có chiều rộng khác nhau. Lối đi xếp hàng yêu cầu tối thiểu là 3500mm, cần có đủ không gian trong kho hoặc nơi làm việc để đáp ứng nhu cầu vận hành của xe nâng.