Xe nâng điện di động
Xe nâng điện di động bốn bánh có thiết kế bốn bánh, mang lại độ ổn định và khả năng chịu tải tốt hơn so với xe nâng ba điểm hoặc hai điểm truyền thống. Thiết kế này giúp giảm nguy cơ lật xe do trọng tâm thay đổi. Một đặc điểm nổi bật của xe nâng điện bốn bánh này là cột nâng có tầm nhìn rộng, giúp tăng cường tầm nhìn của người lái. Điều này cho phép người vận hành quan sát hàng hóa, môi trường xung quanh và các chướng ngại vật rõ ràng hơn, giúp việc di chuyển hàng hóa đến các vị trí được chỉ định dễ dàng và an toàn hơn mà không lo bị che khuất tầm nhìn hoặc hạn chế vận hành. Vô lăng điều chỉnh được và ghế ngồi thoải mái cho phép người vận hành lựa chọn vị trí lái tối ưu dựa trên nhu cầu cá nhân. Bảng điều khiển được bố trí hợp lý, cho phép người lái nhanh chóng đánh giá tình trạng hoạt động của xe.
Dữ liệu kỹ thuật
Người mẫu |
| CPD |
Mã cấu hình |
| QC20 |
Đơn vị truyền động |
| Điện |
Loại hoạt động |
| Ngồi |
Tải trọng (Q) | Kg | 2000 |
Tâm tải (C) | mm | 500 |
Chiều dài tổng thể (L) | mm | 3361 |
Chiều dài tổng thể (không có phuộc) (L3) | mm | 2291 |
Chiều rộng tổng thể (trước/sau) (b/b') | mm | 1283/1180 |
Chiều cao nâng (H) | mm | 3000 |
Chiều cao làm việc tối đa (H2) | mm | 3990 |
Chiều cao cột buồm tối thiểu (H1) |
| 2015 |
Chiều cao bảo vệ trên cao (H3) | mm | 2152 |
Kích thước càng nâng (L1*b2*m) | mm | 1070x122x40 |
Chiều rộng càng nâng tối đa (b1) | mm | 250-1000 |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu(m1) | mm | 95 |
Chiều rộng lối đi góc vuông tối thiểu (Palet: 1000x1200 ngang) | mm | 3732 |
Chiều rộng lối đi góc vuông tối thiểu (Palet: 800x1200 theo chiều dọc) | mm | 3932 |
Độ nghiêng cột buồm (a/β) | ° | 5/10 |
Bán kính quay vòng (Wa) | mm | 2105 |
Công suất động cơ truyền động | KW | 8,5AC |
Công suất động cơ nâng | KW | 11.0AC |
Ắc quy | À/V | 600/48 |
Trọng lượng không có pin | Kg | 3045 |
Trọng lượng pin | kg | 885 |
Thông số kỹ thuật của Xe nâng điện di động:
So với các mẫu xe nâng điện di động như CPD-SC, CPD-SZ và CPD-SA, xe nâng điện di động thể hiện những ưu điểm và khả năng thích ứng độc đáo, đặc biệt phù hợp để sử dụng trong các nhà kho và công trường rộng rãi.
Đầu tiên, khả năng chịu tải của xe đã được tăng đáng kể lên 1500kg, một cải tiến đáng kể so với các mẫu xe khác đã đề cập, cho phép xe nâng hàng nặng hơn và đáp ứng nhu cầu xử lý cường độ cao hơn. Với kích thước tổng thể dài 2937mm, rộng 1070mm và cao 2140mm, xe nâng này mang đến nền tảng vững chắc cho hoạt động ổn định và chịu tải. Tuy nhiên, kích thước lớn hơn này cũng đòi hỏi nhiều không gian vận hành hơn, lý tưởng cho môi trường làm việc rộng rãi.
Xe nâng có hai tùy chọn chiều cao nâng: 3000mm và 4500mm, mang đến sự linh hoạt hơn cho người dùng. Chiều cao nâng cao hơn cho phép xử lý hiệu quả các kệ nhiều tầng, cải thiện khả năng sử dụng không gian kho. Bán kính quay vòng là 1850mm, tuy lớn hơn các mẫu xe khác, nhưng lại tăng cường độ ổn định khi quay vòng, giảm nguy cơ lật xe - đặc biệt hữu ích trong các nhà kho và công trường rộng rãi.
Với dung lượng pin 400Ah, lớn nhất trong ba mẫu xe, cùng hệ thống điều khiển điện áp 48V, xe nâng này được trang bị khả năng hoạt động bền bỉ và công suất mạnh mẽ, lý tưởng cho các hoạt động dài hạn và cường độ cao. Động cơ dẫn động có công suất định mức 5.0KW, động cơ nâng 6.3KW và động cơ lái 0.75KW, cung cấp nguồn điện dồi dào cho mọi chức năng. Dù là lái, nâng hay lái, xe nâng đều phản ứng nhanh chóng với các lệnh của người vận hành, đảm bảo hiệu suất hoạt động hiệu quả.
Kích thước càng nâng là 900 x 10035mm, với chiều rộng bên ngoài có thể điều chỉnh từ 200 đến 950mm, cho phép xe nâng phù hợp với hàng hóa và kệ có chiều rộng khác nhau. Lối đi xếp chồng tối thiểu cần thiết là 3500mm, đòi hỏi không gian trong kho hoặc nơi làm việc đủ rộng để đáp ứng nhu cầu vận hành của xe nâng.