Xe nâng điện
Xe nâng điện có cột nâng ba tầng, cung cấp chiều cao nâng cao hơn so với các mẫu xe hai tầng. Thân xe được chế tạo từ thép cao cấp, có độ bền cao, mang lại độ bền cao hơn và cho phép xe hoạt động đáng tin cậy ngay cả trong điều kiện ngoài trời khắc nghiệt. Trạm thủy lực nhập khẩu đảm bảo tiếng ồn thấp và hiệu suất bịt kín tuyệt vời, mang lại hoạt động ổn định và đáng tin cậy trong quá trình nâng và hạ. Được cung cấp năng lượng bởi hệ thống truyền động điện, xe nâng cung cấp cả chế độ lái đi bộ và đứng, cho phép người vận hành lựa chọn dựa trên sở thích và môi trường làm việc của họ.
Dữ liệu kỹ thuật
Người mẫu |
| CDD-20 | |||
Mã cấu hình | Không có bàn đạp và tay vịn |
| A15/A20 | ||
Có bàn đạp và tay vịn |
| AT15/AT20 | |||
Đơn vị ổ đĩa |
| Điện | |||
Loại hoạt động |
| Người đi bộ/Đứng | |||
Tải trọng (Q) | Kg | 1500/2000 | |||
Tâm tải (C) | mm | 600 | |||
Chiều dài tổng thể (L) | mm | 2017 | |||
Chiều rộng tổng thể (b) | mm | 940 | |||
Chiều cao tổng thể (H2) | mm | 2175 | 2342 | 2508 | |
Chiều cao nâng (H) | mm | 4500 | 5000 | 5500 | |
Chiều cao làm việc tối đa (H1) | mm | 5373 | 5873 | 6373 | |
Chiều cao nâng tự do (H3) | mm | 1550 | 1717 | 1884 | |
Kích thước càng nâng (L1*b2*m) | mm | 1150x160x56 | |||
Chiều cao phuộc hạ thấp (h) | mm | 90 | |||
Chiều rộng càng nâng tối đa (b1) | mm | 560/680/720 | |||
Chiều rộng lối đi tối thiểu để xếp chồng (Ast) | mm | 2565 | |||
Bán kính quay vòng (Wa) | mm | 1600 | |||
Công suất động cơ truyền động | KW | 1.6AC | |||
Công suất động cơ nâng | KW | 3.0 | |||
Ắc quy | À/V | 240/24 | |||
Trọng lượng không có pin | Kg | 1010 | 1085 | 1160 | |
Trọng lượng pin | kg | 235 |
Thông số kỹ thuật của xe nâng điện:
Đối với xe nâng điện hoàn toàn được cải tiến tỉ mỉ này, chúng tôi đã áp dụng thiết kế cột thép cường độ cao và giới thiệu cấu trúc cột ba tầng cải tiến. Thiết kế đột phá này không chỉ tăng cường đáng kể khả năng nâng của xe nâng, cho phép xe nâng đạt chiều cao nâng tối đa là 5500mm—cao hơn nhiều so với mức trung bình của ngành—mà còn đảm bảo tính ổn định và an toàn trong quá trình nâng cao.
Chúng tôi cũng đã thực hiện nâng cấp toàn diện về khả năng chịu tải. Sau khi thiết kế cẩn thận và thử nghiệm nghiêm ngặt, khả năng chịu tải tối đa của Electric Stacker đã được tăng lên 2000kg, một cải tiến đáng kể so với các mẫu trước đó. Nó duy trì hiệu suất ổn định trong điều kiện tải nặng, đảm bảo an toàn và độ tin cậy của hoạt động.
Về phong cách lái, Electric Stacker có thiết kế lái đứng với bàn đạp thoải mái và cấu trúc bảo vệ tay thân thiện với người dùng. Điều này cho phép người vận hành duy trì tư thế thoải mái, giảm mệt mỏi trong quá trình vận hành kéo dài. Bảo vệ tay cung cấp thêm khả năng bảo vệ, giảm thiểu nguy cơ chấn thương do va chạm ngoài ý muốn. Thiết kế lái đứng cũng mang lại cho người vận hành tầm nhìn rộng hơn và tính linh hoạt cao hơn trong không gian hạn chế.
Các khía cạnh hiệu suất khác của xe cũng đã được tối ưu hóa. Ví dụ, bán kính quay vòng được kiểm soát chính xác ở mức 1600mm, cho phép Electric Stacker dễ dàng di chuyển trong các lối đi hẹp trong kho. Tổng trọng lượng của xe được giảm xuống còn 1010kg, giúp xe nhẹ hơn và tiết kiệm năng lượng hơn, giúp giảm chi phí vận hành đồng thời cải thiện hiệu quả xử lý. Trọng tâm tải được đặt ở mức 600mm, đảm bảo sự ổn định và cân bằng của hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Ngoài ra, chúng tôi cung cấp ba tùy chọn chiều cao nâng tự do khác nhau (1550mm, 1717mm và 1884mm) để đáp ứng các nhu cầu vận hành khác nhau.
Khi thiết kế chiều rộng càng nâng, chúng tôi đã cân nhắc đầy đủ các yêu cầu đa dạng của khách hàng. Ngoài các tùy chọn tiêu chuẩn là 560mm và 680mm, chúng tôi đã giới thiệu tùy chọn mới là 720mm. Sự bổ sung này cho phép Electric Stacker xử lý nhiều loại pallet hàng hóa và kích thước bao bì hơn, tăng cường tính linh hoạt và khả năng vận hành linh hoạt.